Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大快人心
[dàkuàirénxīn]
|
hả lòng hả dạ; hả hê lòng người; đã quá。指坏人受到惩罚或打击,使大家非常痛快。