Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大庄稼
[dàzhuāng·jia]
|
vụ thu; hoa màu vụ thu; mùa màng vụ thu。大秋作物。