Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大将军
[dàjiāngjūn]
|
đại tướng quân。武官名。始于战国,汉代以后历代沿置,为将军的最高或较高的称号。