Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大家庭
[dàjiātíng]
|
đại gia đình; gia đình lớn; cộng đồng。人口众多的家庭,多比喻成员多,内部和谐的集体。
民族大家庭
đại gia đình các dân tộc.