Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大娘
[dàniǎng]
|
1. bác gái。伯母。
三大娘
bác ba
2. bác; bà bác (tôn xưng người phụ nữ lớn tuổi)。尊称年长的妇人。
3. vợ cả。大老婆。