Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大团结
[dàtuánjié]
|
1. đại đoàn kết。指印有表现全国各族人民大团结图案的拾元面额的人民币。
2. nhân dân tệ (tiền tệ của Trung Quốc)。泛指人民币。