Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大吹法螺
[dàchuīfǎluó]
|
thổi phồng; phóng đại; nói khoác。佛教把讲经说法叫做吹法螺。现比喻说大话。