Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大吹大擂
[dàchuīdàléi]
|
khoác lác; huênh hoang; quảng cáo rùm beng。比喻大肆宣扬。