Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大名
[dàmíng]
|
1. đại danh; tên。人的正式名字。
他小名叫老虎,大名叫李金彪。
nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
2. nổi tiếng; tiếng tốt; tiếng tăm; đại danh。盛名。
大名鼎鼎(名气很大)。
tiếng tăm lừng lẫy
久闻大名
lâu nay đã nghe đại danh của ngài.