Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大吃大喝
[dàchīdàhē]
|
1. tọng; ngốn。狼吞虎咽地吃。
2. ăn uống thả cửa。指没有节制,没有计划地吃喝。
3. bữa tiệc lớn; yến tiệc lớn。指进行大规模、高档次的吃喝活动。