Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大吃一惊
[dàchīyījīng]
|
ngạc nhiên; kinh ngạc; giật nẩy người。形容对发生的意外事情非常吃惊。