Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大发雷霆
[dàfāléitíng]
|
nổi trận lôi đình; nổi cơn tam bành; ra oai sấm sét; nổi giận đùng đùng。比喻大发脾气,高声训斥。