Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大发
[dà·fa]
|
quá; quá độ; quá trớn; quá đáng。超过了适当的限度;过度(后面常跟'了'字)。
病大发了。
bệnh quá nặng rồi.
这件事闹大发了。
việc này làm quá rồi.