Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大势所趋
[dàshìsuǒqū]
|
chiều hướng phát triển; xu hướng; xu thế tất yếu。整个局势发展演变的必然趋势。