Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大亨
[dàhēng]
|
trùm; kẻ có thế lực; tai to mặt lớn; tay anh chị。称某一地方或某一行业的有势力的人。
金融大亨
trùm kinh doanh tiền tệ