Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大乘
[dàchéng]
|
đại thừa (một phái của đạo Phật)。公元一、二世纪流行的佛教派别,自以为可以普渡众生,所以自命为大乘。