Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大举
[dàjǔ]
|
1. hàng loạt; tiến hành trên quy mô lớn; ồ ạt (thường dùng trong những hoạt động quân sự)。大规模地进行(多用于军事行动)。
大举进攻
tiến hành tổng tiến công; tiến công ồ ạt.
2. đại sự。重大的举动。
共商大举
cùng bàn bạc đại sự