Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大丽花
[dàlìhuā]
|
hoa thược dược; cây thược dược。多年生草本植物,有块根,叶子对生,分裂成羽状,花有多种颜色,供观赏。也叫西番莲。
Ghi chú: 另见dài另见dài·fu(大褂儿)(大号儿) 注意:a. 某人或某些人跟'大家'对举的时候,这人或这些人不在'大家'的范围之内,如'我报告大家一个好消息'。'你讲个笑话给大家听听'。'他们一进来,大家都鼓掌表示欢迎'。 b. '大家'常常放在'你们、我们、他们、咱们'后面做复指成分,如'明天咱们大家开个会谈谈'。 (大丽,英 dahlia)