Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多面角
[duōmiànjiǎo]
|
góc khối; góc nhiều mặt; góc đa diện。三个以上平面围成的有一个共同顶点的角。又名“立体角”。