Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多面手
[duōmiànshǒu]
|
đa tài; nhiều tài năng; giỏi nhiều mặt。指擅长多种技能的人。