Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多时
[duōshí]
|
lâu ngày; lâu nay; đã lâu; một thời gian dài。很长时间。
等候多时
đợi đã lâu
多时未见面
đã lâu không gặp.