Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多方位
[duōfāngwèi]
|
nhiều mặt; nhiều phương diện。多侧面、多方向的。