Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多咱
[duō·zan]
|
khi nào; lúc nào; bao giờ。什么时候;几时(用法跟'多会儿'相同)。
咱们多咱走?
bao giờ chúng ta đi?
这是多咱的事?
việc xảy ra lúc nào vậy?