Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
多事之秋
[duōshìzhīqiū]
|
thời buổi rối loạn; thời buổi rối ren; thời buổi mất an ninh。事故或事变多的时期,多用来形容动荡不安的政局。