Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外面
[wàimiàn]
|
bên ngoài; bề ngoài。(外面儿)外表。
这座楼房看外面很坚固。
toà nhà này nhìn bên ngoài rất kiên cố.