Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外销
[wàixiāo]
|
tiêu thụ bên ngoài; bán ra nước ngoài; xuất khẩu。销售到外国或外地。
外销物资。
hàng xuất khẩu.