Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外部
[wàibù]
|
1. phần ngoài。某一范围以外。
2. vẻ ngoài; bề ngoài; mặt ngoài。表面;外表。