Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外道
[wàidào]
|
ngoại đạo (cách gọi của đạo Phật, chỉ các tôn giáo khác)。佛教用语,指不合佛法的教派。