Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外遇
[wàiyù]
|
ngoại tình。丈夫或妻子在外面的不正当的男女关系。