Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外调
[wàidiào]
|
1. chuyển đi; thuyên chuyển; điều đi。调出;向其他地方或单位调 (物资、人员)。
完成日用品的外调任务。
nhiệm vụ chuyển hàng tiêu dùng đi đã hoàn thành rồi.
2. đi điều tra。到外单位调查。