Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外线
[wàixiàn]
|
1. tuyến ngoài; ngoại tuyến (chiến đấu)。采取包围敌方的形势的作战线。
外线作战
chiến đấu vòng ngoài.
2. đường dây ngoài (đường dây điện thoại liên lạc với bên ngoài)。在安有电话分机的地方称对外通话的线路。