Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外科
[wàikē]
|
khoa ngoại; ngoại khoa。医疗机构中主要用手术来治疗体内外疾病的一科。