Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外电路
[wàidiànlù]
|
mạch điện ngoài。电源输出端以外的电路。外电路的电阻叫外电阻。