Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外甥女
[wài·shengnǚ]
|
1. cháu ngoại gái (con của chị em gái)。姐姐或妹妹的女儿。
2. cháu ngoại gái (con của con gái)。外孙女。