Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外焰
[wàiyàn]
|
lớp ngoài cùng của ngọn lửa; viền ngoài ngọn lửa。火焰的最外层,这部分没有光辉,空气充足,燃烧完全,温度最高。也叫氧化焰。