Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外流
[wàiliú]
|
đi nơi khác; ra nước ngoài (người, của); (chảy máu chất xám)。(人口,财富等)流到外地或外国。
劳动力外流。
sức lao động chảy ra nước ngoài.
资源外流
tài nguyên chảy ra nước ngoài.