Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外活
[wàihuó]
|
việc làm thêm。(外活儿)工厂或手工业者代人加工的活;家庭妇女给人做的有报酬的活。