Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外汇
[wàihuì]
|
ngoại hối; ngoại tệ。用于国际贸易清算的外国货币和可以兑换外国货币的支票、汇票、期票等证券。