Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外来
[wàilái]
|
từ bên ngoài đến; ngoại lai。从外边来的。
外来人。
người từ ngoài đến