Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外援
[wàiyuán]
|
ngoại viên; viện trợ từ bên ngoài; viện trợ nước ngoài。来自外面的,(特指外国的)援助。