Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外接圆
[wàijiēyuán]
|
đường tròn ngoại tiếp。通过多边形的各个顶点画一个圆,这个圆叫做多边形的外接圆。