Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外戚
[wàiqī]
|
ngoại thích; họ ngoại (gia đình phía mẹ hoặc vợ vua)。指帝王的母亲和妻子方面的亲戚。