Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外心
[wàixīn]
|
1. ngoại tình (không trung thành với người yêu, thời xưa chỉ bầy tôi cấu kết với kẻ địch bên ngoài)。由于爱上了别人而产生的对自己的配偶不忠诚的念头,旧时也指臣子勾结外国的念头。
2. ngoại tâm (tâm của đường tròn ngoại tiếp)。三角形三条边的垂直平分线相交于一点,这个点叫做外心。这个点是三角形外接圆的圆心。