Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外寄生
[wàijìshēng]
|
kí sinh ngoài; ngoại kí sinh。一种生物寄居在另一种生物的体外,并摄取养分以维持生活。