Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外套
[wàitào]
|
1. áo khoác; áo ba-đơ-xuy。(外套儿)大衣。
2. áo vét。(外套儿)罩在外面的西式短上衣。