Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外场
[wàicháng]
|
khôn khéo trong giao thiệp。旧时指善交际、好面子的作风。
讲究外场
cầu kỳ trong giao thiệp.
外场人儿
người thận trọng trong giao thiệp.