Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外史
[wàishǐ]
|
ngoại sử (dã sử, tạp sử và truyện nhân vật)。指野史、杂史和以叙述人物为主的旧小说之类。