Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
外人
[wàirén]
|
1. người ngoài; người dưng。指没有亲友关系的人。
2. người nước ngoài; người ngoại quốc。指外国人。
3. người ngoài tổ chức hoặc phạm vi。指某个范围或组织以外的人。