Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
墙壁
[qiángbì]
|
tường; vách tường; bức tường。砖、石或土等筑成的屏障或外围。