Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
塔林
[tǎlín]
|
1. tháp lâm (quần thể mộ hình tháp của những người tu hành, thường toạ lạc gần chùa chiền)。僧人的塔形墓群,多坐落在寺庙附近。
2. Ta-lin; Tallinn (thủ đô E-xtô-ni-a, cũng viết là Tallin)。原苏联欧洲分西北部一城市,位于芬兰湾畔,与赫尔辛基隔海相望。塔林是一个重要海港,在被正式移交给俄罗斯(1721年)以前曾先后被里文爵士(1346-1561年)和瑞典(1561-1710年)统治过。它是爱沙尼亚的首都。